Thực đơn
Hậu_Tấn_Xuất_Đế Tham khảoHậu Tấn Xuất Đế Sinh: , 914 Mất: , năm 974 | ||
Tước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm Hậu Tấn Cao Tổ | Hoàng đế Trung Hoa (Hoa Bắc) 942-946 | Kế nhiệm Hậu Hán Cao Tổ (Nhà Hậu Hán) |
Hoàng đế Hậu Tấn 942-946 | Kế nhiệm không có |
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Hậu_Tấn_Xuất_Đế Tham khảoLiên quan
Hậu trường giải trí Hậu truyện Hậu Triệu Hậu Thành, Cái Bè Hậu Tấn Xuất Đế Hậu tố Hậu Tây du ký Hậu Tam Quốc Hậu Thổ Hậu TấnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hậu_Tấn_Xuất_Đế http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E...